icantech
Kiến thức công nghệ
1340
14/12/2023

Domain là gì? Tất cả những thứ bạn cần biết về Domain

Domain name là gì? Domain đóng vai trò thế nào đối với website doanh nghiệp? Đây là những thắc mắc phổ biến khi người mới bắt đầu xây dựng website. Trong bài viết này, hãy cùng ICANTECH tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi “Domain là gì?” nhé!

1. Tổng quan về Domain

1.1. Tên miền Domain name là gì?

"Domain là gì?” là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Domain một phần của địa chỉ web được sử dụng để xác định và địa chỉ một trang web cụ thể trên Internet. Mỗi địa chỉ web có thể được phân biệt thông qua tên miền.

Ví dụ, trong địa chỉ "www.example.com," "example.com" là tên miền. Các tên miền thường được sử dụng để dễ nhớ hóa địa chỉ IP, định danh số duy nhất liên kết với mỗi máy chủ trên Internet. Các tên miền có thể kết hợp với các phần khác nhau để tạo ra địa chỉ web đầy đủ.

domain

Có nhiều loại tên miền khác nhau, bao gồm các loại cấp cao như "com," "org," "net" và các tên miền quốc gia như "vn" cho Việt Nam. Quy trình đăng ký và quản lý tên miền thường được thực hiện thông qua các tổ chức đăng ký tên miền chính thức.

“Company Domain là gì?” là câu hỏi nhiều người thắc mắc. Company Domain (tên miền doanh nghiệp) là tên miền Internet mà một công ty sử dụng cho trang web chính thức của mình, ví dụ: www.tencongty.com. Tên miền doanh nghiệp giúp phân biệt các chủ sở hữu, các công ty với nhau.

1.2. Các thành phần trong Domain

Một tên miền (domain) thường bao gồm các thành phần sau:

  • Protocol/Phương thức: Đây là phần đầu tiên của một URL, như "http://" hoặc "https://". Nó chỉ định cách trình duyệt web nên giao tiếp với máy chủ để tải trang web.
  • Subdomain (Tùy chọn): Là một phần của tên miền, nằm trước phần chính (second-level domain). Ví dụ, "blog" trong "blog.example.com".
  • Second-Level Domain (SLD): Là phần chính của tên miền, thường là tên riêng của tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Ví dụ, "example" trong "www.example.com".
  • Top-Level Domain (TLD): Là phần cuối cùng của tên miền, thường chỉ định loại domain. Ví dụ, "com" trong "www.example.com". Có nhiều loại TLD, bao gồm TLD quốc gia (ccTLD) như ".us", ".uk", cũng như các TLD tổ chức (gTLD) như ".com", ".org", ".net".
  • Một số ghi (Optional Path): Nếu có, đây là một phần của URL chỉ định một đường dẫn cụ thể trong trang web. Ví dụ, "/products" trong "www.example.com/products".
  • Tham số (Optional Parameters): Cũng là một phần của URL, thường đi kèm với một dấu chấm hỏi (?), và được sử dụng để truyền thông tin đến trang web. Ví dụ, "?id=123" trong "www.example.com/page?id=123".

Dưới đây là một ví dụ hoàn chỉnh về một URL với tất cả các thành phần:

Trong đó: 

  • Protocol: https://
  • Subdomain: blog.
  • Second-Level Domain: example.
  • Top-Level Domain: .com.
  • Port: :8080 (đôi khi không xuất hiện nếu sử dụng cổng mặc định).
  • Path: /products/category.
  • Parameters: ?id=123.

1.3. Các loại domain

Có nhiều loại domain (tên miền) khác nhau, được chia thành các phân khúc cấp cao (Top-Level Domain - TLD) và các phân khúc cấp thấp (Second-Level Domain - SLD). Dưới đây là một số loại phổ biến:

Phân khúc cấp cao (TLD):

  • TLD Quốc Gia (ccTLD - Country Code Top-Level Domain):

Ví dụ: .us (Hoa Kỳ), .uk (Vương Quốc Anh), .au (Úc), .vn (Việt Nam), ...

  • TLD Cung Cấp Dịch Vụ Cụ Thể (gTLD - Generic Top-Level Domain):

Ví dụ: .com, .org, .net, .edu, .gov, .int, .mil, ...

  • TLD Dự Án Đặc Biệt (sTLD - Sponsored Top-Level Domain):

Những TLD này thường liên quan đến các tổ chức hay dự án cụ thể, ví dụ .gov (cho các cơ quan chính phủ) hay .edu (cho các tổ chức giáo dục).

Phân khúc cấp thấp (SLD):

  • Domain thương hiệu: Sử dụng tên thương hiệu của công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: apple.com, microsoft.com.
  • Domain tên cá nhân: Sử dụng tên cá nhân. Ví dụ: johnsmith.com.
  • Domain theo chủ đề: Đặt tên dựa trên chủ đề cụ thể. Ví dụ: technologynews.com.
  • Domain địa lý: Liên quan đến vị trí địa lý. Ví dụ: newyorkrealestate.com.
  • Domain phụ (Subdomain): Là các phần mở rộng của một domain chính. Ví dụ: blog.example.com.
  • Domain dự án hay sản phẩm cụ thể: Được tạo ra cho dự án hoặc sản phẩm cụ thể. Ví dụ: iphone.apple.com.
  • Domain mức độ an toàn: Một số tổ chức sử dụng domain để chỉ định mức độ an toàn của trang web, ví dụ như .bank.

2. DNS là gì?

DNS là viết tắt của "Domain Name System" (Hệ thống Tên Miền). Đây là một hệ thống quản lý và chuyển đổi giữa địa chỉ IP (Internet Protocol) và tên miền, giúp máy tính có thể tìm kiếm và kết nối với nhau trên Internet một cách dễ dàng hơn.

domain

Mỗi thiết bị kết nối với Internet được gán một địa chỉ IP duy nhất để xác định nó trong mạng. DNS giúp giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một tên dễ nhớ (ví dụ: www.google.com) thay vì sử dụng địa chỉ IP số.

Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt web của mình, trình duyệt sẽ sử dụng DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng của máy chủ đó, sau đó kết nối đến máy chủ đó để tải trang web hoặc dịch vụ mà bạn đang yêu cầu.

3. Tìm hiểu về Subdomain

3.1. Subdomain là gì?

Subdomain là một phần của tên miền chính (domain) trong hệ thống DNS. Là một cách để tổ chức và hiệu quả hóa không gian tên miền của bạn bằng cách tạo ra các phần con (sub) dưới tên miền chính. Một subdomain thường được thêm vào trước tên miền chính và được ngăn cách bằng dấu chấm.

Ví dụ, nếu tên miền chính của bạn là "example.com", thì "blog.example.com" là một subdomain của "example.com". Trong trường hợp này, "blog" là subdomain.

Subdomain có thể được sử dụng để phân chia và tổ chức nội dung trên trang web của bạn hoặc để chỉ đến các dịch vụ và máy chủ cụ thể. Chẳng hạn, một tổ chức có thể có subdomain như "blog.example.com" cho blog, "shop.example.com" cho cửa hàng trực tuyến, và "mail.example.com" cho hệ thống email.

Việc sử dụng subdomain giúp quản lý trang web và các dịch vụ trực tuyến một cách dễ dàng hơn và có thể cung cấp cách tổ chức thông tin hợp lý và có tổ chức trong không gian tên miền của bạn.

3.2. Cách tạo Subdomain và cách trỏ Subdomain về Hosting

Để tạo Subdomain & trỏ subdomain về host khác trên inet.vn, bạn thực hiện theo các bước dưới đây:

domain

  • Bước 2: Chọn tên miền định tạo subdomain
  • Bước 3: Chọn thêm bản ghi

domain

  • Bước 4: Chọn cập nhật 
  • Bước 5: Truy cập từ Hosting và tạo Domains
  • Bước 6: Chọn Create A New Domain
  • Bước 7: Nhập một số thông tin sau đó chọn Submit

4. Tổng quan về SSL

4.1. SSL là gì?

SSL là một tiêu chuẩn viết tắt bởi từ Sockets Layer, hỗ trợ tạo ra một liên kết bảo mật giữa máy chủ web và trình duyệt. Liên kết này đảm bảo được rằng mọi dữ liệu trao đổi giữa chúng là an toàn. SSL đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của dữ liệu. 

Cài đặt SSL cho website là quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân của người sử dụng, như mật khẩu và thông tin thẻ tín dụng, trước rủi ro đánh cắp. Nó cũng giúp xác minh định danh của trang web, tăng độ tin cậy và cải thiện vị trí trang web trên các công cụ tìm kiếm. Việc sử dụng SSL không chỉ là biện pháp an ninh mà còn là một yếu tố quan trọng trong xây dựng uy tín và tin cậy đối với người dùng.

4.2. Cách đăng ký ssl cho domain

Để đăng ký SSL cho một domain, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Chọn loại SSL Certificate:
    • Single Domain SSL: Bảo vệ một domain duy nhất.
    • Wildcard SSL: Bảo vệ tất cả các subdomain của một domain.
    • Multi-Domain SSL (UCC): Bảo vệ nhiều domain.
  1. Chọn Nhà Cung Cấp SSL:
    • Có nhiều nhà cung cấp SSL như Let's Encrypt, Comodo, Symantec, và nhiều nhà cung cấp khác. Chọn một nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu và giá tiền của bạn.
  2. Mua SSL Certificate:
    • Đặt mua SSL từ nhà cung cấp bạn đã chọn. Trong quá trình đặt mua, bạn có thể cần cung cấp thông tin về domain và tổ chức công ty của bạn.
  3. Xác Thực Chứng Chỉ:
    • Bạn có thể cần chứng minh rằng bạn là chủ sở hữu của domain. Các nhà cung cấp thường sử dụng các phương pháp xác thực như gửi email xác nhận đến địa chỉ email quản trị domain, tạo một file trên server, hoặc sử dụng DNS để thêm một bản ghi TXT.
  4. Tải và Cài Đặt Chứng Chỉ SSL:
    • Sau khi xác thực, bạn sẽ nhận được một tập tin chứng chỉ SSL. Tùy thuộc vào loại web server bạn sử dụng (Apache, Nginx, IIS, etc.), 
  5. Cấu Hình Web Server:
    • Sửa cấu hình web server để sử dụng SSL. Bạn sẽ cần chỉ định đường dẫn đến tập tin chứng chỉ SSL và khóa riêng tư trong cấu hình của server. Bạn có thể cập nhật tất cả các liên kết đến các trang web sử dụng liên kết HTTPS. Điều này để liên kết tất cả các trang trỏ đến các URL nhạy cảm.

Trong bài viết trên, ICANTECH đã cùng bạn tìm hiểu và giải đáp cho câu hỏi “Domain là gì” cũng như một số thông tin về hoạt động và hướng dẫn đăng kí tên miền. Hi vọng bạn sẽ ứng dụng các kiến thức trên để xây dựng và quản lý trang web của mình tốt hơn.

Nguồn ảnh: ICANTECH.

Share
Tags
Kiến thức công nghệ

Bài tương tự