icantech
Lập trình Python
1374
03/01/2024

Flask Python là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về flask Python

Python là ngôn ngữ lập trình phổ biến được ứng dụng trong việc xây dựng và lập trình web. Trong đó, Flask Python là một framework rất quen thuộc dành cho lập trình web. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ICANTECH tìm hiểu về Flask Python nhé!

1. Tổng quan về Flask Python

1.1. Flask Python là gì?

Flask là một framework web micro được viết bằng Python. "Micro" nghĩa là Flask không yêu cầu cần thêm các công cụ hoặc thư viện của bên thứ ba nào để hoạt động. Điều này giúp framework này trở nên linh hoạt và dễ dàng để bắt đầu mà vẫn đảm bảo cung cấp đủ tính năng để xây dựng các ứng dụng web từ những dự án nhỏ đến các hệ thống phức tạp hơn.

flask-python

Các điểm nổi bật của Flask:

  • Đơn giản và dễ sử dụng: Flask có một cấu trúc đơn giản và dễ hiểu, giúp người dùng tập trung tối ưu kinh doanh mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.
  • Mô-đun: Flask cho phép bạn sử dụng các mô-đun hoặc thư viện mở rộng để thêm các chức năng như xác thực, bảo mật, và kết nối cơ sở dữ liệu theo nhu cầu.
  • Micro Framework: Với việc là một micro framework, Flask không cần thêm thư viện thứ 3 nào để hỗ trợ. Bạn có thể tự do lựa chọn cách tiếp cận và công nghệ phù hợp với dự án của mình.
  • Cộng đồng và tài liệu: Flask có một cộng đồng lớn và hoạt động tích cực, cung cấp tài liệu phong phú, hỗ trợ và các công cụ mở rộng giúp phát triển ứng dụng dễ dàng hơn.

1.2. Ưu và nhược điểm của Flask API

1.2.1. Ưu điểm của Flask

  • Đơn giản và Linh hoạt: Flask được thiết kế với triết lý đơn giản và linh hoạt, cho phép lập trình viên tự do lựa chọn cách tiếp cận và các công nghệ phù hợp cho dự án của mình.
  • Tài liệu phong phú: Flask có một cộng đồng mạnh mẽ và tài liệu rộng lớn, giúp lập trình viên dễ dàng học và sử dụng.
  • Mô-đun và Mở rộng: Flask cho phép bạn tích hợp các thư viện hoặc mô-đun khác một cách dễ dàng, giúp mở rộng chức năng của ứng dụng một cách linh hoạt.
  • Thiết lập nhanh: Với Flask, bạn có thể nhanh chóng thiết lập một ứng dụng web đơn giản và hoạt động.
  • Dễ dàng bắt đầu: Đối với những người mới bắt đầu, Flask cung cấp một ngưỡng học thấp, giúp họ nhanh chóng làm quen và phát triển kỹ năng.

1.2.2. Nhược điểm của Flask

  • Không có cấu trúc chuẩn: Do tính đơn giản và linh hoạt, Flask không có một cấu trúc chuẩn hoặc quy định cụ thể, điều này có thể khiến cho việc xây dựng các ứng dụng lớn và phức tạp trở nên khó khăn hơn.
  • Thiếu tính năng toàn diện: So với các framework web khác như Django, Flask có ít tính năng tích hợp sẵn, đòi hỏi lập trình viên phải tích hợp nhiều thư viện và công cụ mở rộng từ bên ngoài.
  • Bảo mật và xác thực: Flask không cung cấp một số tính năng bảo mật và xác thực tích hợp sẵn, điều này có nghĩa là bạn cần phải tự quản lý và triển khai các giải pháp bảo mật khi cần thiết.
  • Cộng đồng và hỗ trợ: Mặc dù Flask có một cộng đồng mạnh mẽ, nhưng nó vẫn không lớn bằng một số framework khác như Django, điều này có thể khiến việc tìm kiếm hỗ trợ hoặc giải pháp cho các vấn đề cụ thể trở nên khó khăn hơn.

1.3. Các tính năng cơ bản của Flask

  • Routing: Flask cho phép bạn xác định các URL và hành động tương ứng thông qua decorators như @app.route('/').
  • Cấu trúc ứng dụng: Dễ dàng tạo và tổ chức ứng dụng với Flask thông qua cấu trúc thư mục tiêu chuẩn. Bạn có thể phân chia ứng dụng thành các module, view functions, templates, và static files.
  • Templates Jinja2: Flask tích hợp sẵn với Jinja2, một hệ thống templates mạnh mẽ, giúp bạn dễ dàng tạo ra các trang web động với dữ liệu được truyền từ ứng dụng.
  • HTTP Methods: Flask hỗ trợ các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE và nhiều phương thức khác thông qua decorators và request methods.
  • Cơ sở dữ liệu: Mặc dù Flask không đi kèm với một ORM nào cụ thể, nhưng nó hỗ trợ tích hợp với các thư viện như SQLAlchemy hoặc peewee để quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • Extensions: Flask có một hệ thống mở rộng mạnh mẽ, cho phép bạn tích hợp các chức năng bổ sung như xác thực, bảo mật, gửi email, và nhiều tính năng khác thông qua các extension có sẵn.
  • Werkzeug và Jinja2: Flask sử dụng các thư viện Werkzeug cho các chức năng core như routing và Jinja2 cho templates, giúp framework này trở nên linh hoạt và mạnh mẽ.
  • Giao diện dòng lệnh: Flask đi kèm với một giao diện dòng lệnh có sẵn, giúp bạn tạo và quản lý ứng dụng, thực hiện các tác vụ như khởi động server phát triển, thiết lập cấu hình, và nhiều hơn nữa.
  • Testing: Flask hỗ trợ việc viết các bài kiểm tra cho ứng dụng của bạn, đảm bảo rằng mã của bạn hoạt động như mong đợi.
  • Debugging: Trong quá trình phát triển, Flask cung cấp các công cụ debugging như thông báo lỗi chi tiết và môi trường debug để bạn dễ dàng xác định và khắc phục lỗi.

2. Rest apis with Flask and Python

2.1. Python API là gì?

API (Application Programming Interface) là tập hợp các quy tắc và cơ chế giúp các ứng dụng hoặc thành phần tương tác với nhau. Thông qua API, bạn có thể lấy dữ liệu cần thiết cho ứng dụng của mình dưới dạng các kiểu dữ liệu như JSON hoặc XML.

Trong Python, API (Application Programming Interface) thường được hiểu là một bộ công cụ và thư viện mà người lập trình có thể sử dụng để tương tác với các tài nguyên và dịch vụ khác nhau, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, ứng dụng web, hệ thống tệp tin. API trong Python có thể bao gồm:

  • Standard Library: Python có một thư viện chuẩn (standard library) mạnh mẽ với nhiều API có sẵn cho việc xử lý các tác vụ như I/O, mạng, xử lý chuỗi, và nhiều chức năng khác.
  • Thư viện bên ngoài: Python cũng có một hệ sinh thái lớn với hàng ngàn thư viện và framework khác nhau được cung cấp bởi cộng đồng. Các thư viện này cung cấp các API đặc biệt cho việc phát triển các ứng dụng và dịch vụ như web development (Flask, Django), scientific computing (NumPy, SciPy), machine learning (scikit-learn, TensorFlow), và nhiều lĩnh vực khác.
  • APIs của hệ thống và dịch vụ bên ngoài: Ngoài ra, Python cũng hỗ trợ việc tương tác với các API của các dịch vụ bên ngoài thông qua các thư viện như requests, giúp người lập trình có thể gửi và nhận dữ liệu từ các dịch vụ như API của Facebook, Twitter, Google, và nhiều dịch vụ khác.

2.2. Python rest api là gì?

Python REST API là một API được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình Python theo mô hình kiến trúc REST (Representational State Transfer). Một REST API cung cấp một cách tiếp cận tiêu chuẩn hóa để truy cập và tương tác với các tài nguyên trên một hệ thống, thường sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, và DELETE.

Đặc điểm chính của một REST API trong Python bao gồm:

  • Tài nguyên (Resources): Mỗi tài nguyên được đại diện bằng một URI (Uniform Resource Identifier). Ví dụ, trong một REST API cho quản lý người dùng, một người dùng cụ thể có thể được đại diện bằng URI /users/1.
  • Phương thức HTTP: REST API sử dụng các phương thức HTTP như GET (lấy dữ liệu), POST (tạo dữ liệu mới), PUT (cập nhật dữ liệu), và DELETE (xóa dữ liệu) để tương tác với tài nguyên.
  • Trạng thái không lưu (Stateless): Một yêu cầu đến REST API không nên yêu cầu server lưu trữ trạng thái của client. Mỗi yêu cầu từ client đến server nên chứa tất cả thông tin cần thiết cho server để hiểu và xử lý yêu cầu đó.
  • Định dạng dữ liệu: Dữ liệu truyền qua REST API thường được định dạng dưới dạng JSON hoặc XML, tùy thuộc vào sự lựa chọn và yêu cầu của ứng dụng.

2.3. Python Flask api

Trong Python, Flask là một framework web micro được sử dụng rộng rãi để xây dựng các ứng dụng web và RESTful API. Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản về cách tạo một API RESTful đơn giản bằng Flask:

  • Cài đặt Flask: Trước tiên, bạn cần cài đặt Flask. Mở terminal và chạy lệnh sau:

pip install Flask

  • Tạo ứng dụng Flask API: Tạo một file Python mới, ví dụ app.py

from flask import Flask, jsonify

# Khởi tạo Flask app

app = Flask(__name__)

# Dữ liệu mẫu

books = [

    {'id': 1, 'title': 'Harry Potter', 'author': 'J.K. Rowling'},

    {'id': 2, 'title': 'Lord of the Rings', 'author': 'J.R.R. Tolkien'}

]

# Route để lấy tất cả sách

@app.route('/api/books', methods=['GET'])

def get_books():

    return jsonify(books)

# Route để lấy một cuốn sách theo ID

@app.route('/api/books/<int:book_id>', methods=['GET'])

def get_book(book_id):

    book = next((book for book in books if book['id'] == book_id), None)

    if book:

        return jsonify(book)

    return jsonify({'message': 'Book not found'}), 404

if __name__ == '__main__':

    app.run(debug=True)

  • Chạy ứng dụng: Mở terminal và chạy file app.py python app.py
  • Bạn đã có một Flask API đơn giản với hai endpoints:

GET http://127.0.0.1:5000/api/books: Trả về danh sách tất cả các sách.

GET http://127.0.0.1:5000/api/books/<book_id>: Trả về thông tin chi tiết về một cuốn sách dựa trên ID.

3. Lời Kết

Như vậy, ICANTECH đã cùng bạn tìm hiểu về Flask Python cũng như ưu & nhược điểm và tính năng cơ bản của Flash Python cho việc phát triển ứng dụng. Hi vọng bài viết đã trang bị cho bạn các kiến thức về Flask Python để ứng dụng cho các chương trình của mình. 

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, nếu bạn đang quan tâm đến học lập trình thì hãy tham khảo ngay các khóa học lập trình online dưới đây tại ICANTECH nhé

Nguồn ảnh: ICANTECH.

Share
Tags
Lập trình Python

Bài tương tự