icantech
Lập trình Backend
1663
15/12/2023

Lập trình Backend là làm gì? Điều kiện để trở thành Backend Developer

Backend Developer hay lập trình viên Backend là vị trí công việc thu hút sự quan tâm của nhiều rất nhiều bạn trẻ đang học ngành công nghệ thông tin. Vậy lập trình Backend là gì? Cùng ICANTECH tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan về lập trình Backend

1.1. Backend là làm gì?

"Backend" là một thuật ngữ trong lĩnh vực phát triển phần mềm và web để chỉ phần của hệ thống mà người dùng không thấy được, nhưng là nơi xử lý dữ liệu và logic của ứng dụng. Trái ngược với "frontend," nơi mà người dùng tương tác trực tiếp với ứng dụng thông qua giao diện người dùng, "backend" tập trung vào xử lý dữ liệu, quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý logic kinh doanh, và thực hiện các chức năng mà người dùng không nhìn thấy.

Trong một ứng dụng web, ví dụ, frontend thường chịu trách nhiệm cho giao diện người dùng, còn backend quản lý việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu, xử lý logic và tương tác với các thành phần khác của hệ thống như máy chủ cơ sở dữ liệu.

Backend thường sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Java, Python, Ruby, Node.js, và các framework như Django (Python), Ruby on Rails (Ruby), và Spring (Java) để xây dựng các dịch vụ và chức năng của ứng dụng.

1.2. Sự khác nhau giữa Backend và Frontend

lap-trinh-backend

2. Backend Developer là gì?

Lập trình Backend hay Backend Developer là một lập trình viên chuyên sâu vào việc xây dựng và duy trì phần "backend" của một ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm. Cụ thể, công việc của một Backend Developer bao gồm:

  • Xây dựng APIs (Application Programming Interfaces): Tạo ra các giao diện lập trình ứng dụng để cho phép Frontend và các thành phần khác của hệ thống tương tác với Backend.
  • Quản lý cơ sở dữ liệu: Thiết kế cơ sở dữ liệu, tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu. Bảo đảm rằng dữ liệu được lưu trữ và truy xuất một cách hiệu quả và an toàn.
  • Xử lý logic kinh doanh: Thực hiện logic và quy tắc kinh doanh trong backend để đảm bảo hệ thống hoạt động theo các yêu cầu và kỳ vọng.
  • Bảo mật: Triển khai biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn các tấn công.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Đảm bảo rằng Backend hoạt động mượt mà và hiệu quả, giảm thiểu độ trễ trong việc xử lý yêu cầu.
  • Kết nối với các dịch vụ bên ngoài: Tương tác với các dịch vụ và API bên ngoài mà hệ thống có thể cần tích hợp.

3. Các ngôn ngữ sử dụng để lập trình Backend

Có nhiều ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển phần backend của ứng dụng và hệ thống phần mềm. Mỗi ngôn ngữ có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Một số ngôn ngữ phổ biến được sử dụng cho lập trình Backend như:

  • Java:
    • Ưu điểm: Đa nền tảng, mạnh mẽ, phổ biến trong doanh nghiệp, có nhiều framework như Spring.
    • Sử dụng cho: Các ứng dụng doanh nghiệp lớn, hệ thống quy mô lớn.
  • Python:
    • Ưu điểm: Đọc dễ hiểu, linh hoạt, có cộng đồng lớn, nhiều framework như Django, Flask.
    • Sử dụng cho: Web development, machine learning, data science.
  • Ruby:
    • Ưu điểm: Cú pháp đơn giản, linh hoạt, phát triển nhanh, có framework như Ruby on Rails.
    • Sử dụng cho: Phát triển web, startup.
  • Node.js (JavaScript/TypeScript):
    • Ưu điểm: Sử dụng cùng ngôn ngữ (JavaScript hoặc TypeScript) cho cả frontend và backend, xử lý không đồng bộ tốt.
    • Sử dụng cho: Ứng dụng thời gian thực, đa người dùng.
  • C#:
    • Ưu điểm: Phát triển trên nền tảng .NET, mạnh mẽ, chủ yếu trong môi trường Windows.
    • Sử dụng cho: Ứng dụng doanh nghiệp, game development.
  • PHP:
    • Ưu điểm: Phổ biến, đơn giản, linh hoạt, sử dụng nhiều cho phát triển web.
    • Sử dụng cho: Phát triển trang web, ứng dụng web động.
  • Go (Golang):
    • Ưu điểm: Hiệu suất cao, đồng thời hỗ trợ đa nhiệm, phát triển mạnh mẽ.
    • Sử dụng cho: Hệ thống phân tán, microservices.
  • Scala:
    • Ưu điểm: Tích hợp lợi ích của OOP và FP, chạy trên nền tảng Java.
    • Sử dụng cho: Ứng dụng phức tạp, xử lý dữ liệu lớn.

4. Lộ trình học Backend từ cơ bản đến nâng cao

Lộ trình học Backend có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn và ngôn ngữ lập trình bạn chọn. Trong phạm vi bài viết này, ICANTECH sẽ hướng dẫn bạn lộ trình học Backend từ cơ bản đến nâng cao như sau:

4.1. Hiểu cơ bản về Web Development:

  • HTML, CSS: Hiểu cách xây dựng và thiết kế trang web.
  • JavaScript: Cơ bản để tương tác với trình duyệt và DOM (Document Object Model).

4.2. Nền tảng Cơ bản:

  • Hiểu về ngôn ngữ lập trình nền tảng như Python, Java, hoặc Node.js (JavaScript/TypeScript).
  • Cơ bản về cú pháp, biến, điều kiện, vòng lặp.

4.3. Cơ Sở Dữ Liệu:

  • SQL: Hiểu cơ bản về truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • Hiểu cách làm việc với cơ sở dữ liệu như MySQL hoặc PostgreSQL.

4.4. Backend Framework:

  • Chọn một framework backend phổ biến như Django (Python), Express (Node.js), Flask (Python), hoặc Spring (Java).
  • Học cách xây dựng ứng dụng, xử lý yêu cầu HTTP, và tương tác với cơ sở dữ liệu.

4.5. API (Application Programming Interface):

  • Hiểu cách xây dựng và sử dụng API để tương tác giữa frontend và backend.

4.6. Authentication và Authorization:

  • Hiểu cách bảo vệ ứng dụng với cơ chế xác thực và phân quyền.
  • Sử dụng công nghệ như JSON Web Tokens (JWT) hoặc OAuth.

4.7. Testing:

  • Học cách viết và chạy các bài kiểm tra (unit testing, integration testing).

4.8. Caching và Performance Optimization:

  • Hiểu cách sử dụng caching để cải thiện hiệu suất.
  • Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu và mã nguồn.

4.9. Security:

  • Học cách phòng ngừa các loại tấn công như SQL injection, cross-site scripting (XSS), và cross-site request forgery (CSRF).

4.10. Version Control:

  • Sử dụng các hệ thống quản lý phiên bản như Git để theo dõi và quản lý mã nguồn.

4.11. Deployment và DevOps:

  • Hiểu cách triển khai ứng dụng lên các môi trường sản xuất.
  • Cơ bản về quy trình Continuous Integration và Continuous Deployment (CI/CD).

4.12. Microservices (Tùy chọn):

  • Nếu bạn quan tâm đến kiến trúc microservices, học cách xây dựng và triển khai các dịch vụ nhỏ độc lập.

4.13. Containerization và Orchestration (Tuỳ chọn):

  • Hiểu cách sử dụng Docker để đóng gói ứng dụng và Kubernetes để quản lý các container.

4.14. Monitoring và Logging (Tuỳ chọn):

  • Học cách theo dõi hiệu suất ứng dụng và ghi lại sự kiện để phân tích vấn đề.

4.15. Keep Learning:

  • Cập nhật kiến thức với các công nghệ mới và thực hành thường xuyên.

5. Lời Kết

Trong bài viết trên, ICANTECH đã cùng bạn tìm hiểu về lập trình Backend cũng như vai trò quan trọng của Backend trong việc duy trì, xử lý và quản lý dữ liệu. Nếu bạn đang bắt đầu học lập trình hoặc muốn khám phá thế giới phức tạp của Backend, hãy tìm hiểu và bắt đầu từ những ngôn ngữ cũng như thuật toán cơ bản nhất.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, nếu bạn đang quan tâm đến học lập trình thì hãy tham khảo ngay các khóa học lập trình online dưới đây tại ICANTECH nhé!

Nguồn ảnh: ICANTECH.

Share
Tags
Lập trình Backend

Bài tương tự