icantech
Lập trình chung
1806
14/09/2023

RabbitMQ là gì? Những điều bạn cần biết về RabbitMQ

Phần mềm quản lý hàng đợi message - RabbitMQ được biết đến là phần mềm trung chuyển mã nguồn phổ biến nhất hiện nay. RabbitMQ được triển khai rộng rãi nhờ tính năng nổi bật như: có dung lượng nhẹ, hỗ trợ nhiều giao thức messaging... Vậy cụ thể RabbitMQ là gì? Tại sao nên dùng RabbitMQ? Hãy cùng ICANTECH tìm hiểu tại bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan về RabbitMQ

1.1. RabbitMQ là gì?

Message broker được biết đến là module trung gian vận chuyển message từ người này tới người kia. Nói một cách dễ hiểu, message broker là trung gian giữa các ứng dụng. Nó có nhiệm vụ điều hướng, trung chuyển, tăng hiệu quả tối đa trước khi dữ liệu bị đẩy sang một chỗ khác.

rabbit-mq-la-gi

RabbitMQ là một Message Broker dùng giao thức AMQP (Advanced Message Queue Protocol). Đây là một giao thức dùng gửi dữ liệu qua cơ chế hàng đợi. RabbitMQ đóng vai trò là một người trung gian vận chuyển message và quản lý các queue. Nó cung cấp cho các ứng dụng một nền tảng chung để nhận và gửi dữ liệu. Dữ liệu của bạn sẽ được lưu trữ ở một nơi an toàn trước khi đến tay người nhận.

Bên cạnh việc có dung lượng nhẹ, RabbitMQ còn được mở rộng và là nền tảng để phát triển các hệ điều hành khác. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay như C++, Java, PHP, Python,... đều được RabbitMQ cung cấp hàng loạt công cụ hữu ích. Chính vì thế, nó được ưa chuộng với rất nhiều người dùng và phổ biến rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.

1.2. Những khái niệm cơ bản cho người mới tìm hiểu RabbitMQ

Để có thể truyền tải chính xác thông tin về RabbitMQ, ICANTECH - nền tảng học lập trình online xin đưa ra những khái niệm cơ bản thường được sử dụng:

  • Queue: Cấu trúc dữ liệu để lưu trữ message
  • Message: dữ liệu mà Producer gửi đến Consumer qua RabbitMQ
  • Connection: kết nối TCP giữa ứng dụng hoặc chương trình và message broker
  • Channel: kết nối ảo trong connection. Nó thực hiện việc publishing, consuming message từ một queue
  • Producer: ứng dụng hoặc chương trình tạo và gửi message
  • Consumer: ứng dụng hoặc chương trình nhận message
  • Binding: là quy tắc được Exchange sử dụng để lựa chọn đường dẫn từ Message đến Queue và liên kết chúng với nhau.
  • Exchange: Message được gửi từ Producer. Exchange nhận thông tin và đẩy chúng và queue dựa theo quy tắc của từng loại. Quêu bắt buộc phải nằm trong ít nhất 1 Exchange để nhận được message
  • Vhost (Virtual host): là phương thức dùng để lưu trữ các ứng dụng hoặc chương trình khác nhau sử dụng chung một RabbitMQ instance. Các user khác nhau sẽ có quyền với các Vhost khác nhau. Queue và Exchange sẽ chỉ tồn tại trong một Vhost
  • AMQP - Advanced Message Queuing Protocol: là giao thức truyền message trong RabbitMQ.
  • Routing key: là địa chỉ dành cho message. Exchange sẽ dựa vào key để quyết định lựa chọn đường dẫn từ message đến queue.
  • User: User là người dùng. Mỗi user sẽ có mật khẩu và tài khoản khác nhau, từng user được  phân những quyền hạn cụ thể. Trong RabbitMQ, user có thể phân quyền đặc biệt cho một Vhost nào đó.

1.3 Cách thức hoạt động của RabbitMQ như thế nào? 

Ví dụ bạn có một hòm thư chứa hàng triệu bức thư và bạn cần gửi bức thư này tới các địa điểm khác nhau ghi trên bức thư. Việc gửi nhiều thư như vậy, nếu xử lý không khéo, server sẽ bị quá tải và tắc nghẽn. Nhận thấy vấn đề server có thể bị sập bất cứ lúc nào, người dùng sẽ sử dụng RabbitMQ để đưa các bức thư này vào hàng đợi và vận chuyển tuần tự các bức thư này từ chỗ này sang chỗ khác.

Quá trình gửi thư online của bạn sẽ được thực hiện bằng RabbitMQ sẽ được diễn ra theo tuần tự như sau:

  • Người dùng tạo một tin nhắn
  • Nền tảng sẽ tạo message đến RabbitMQ với dữ liệu như trong tin nhắn của bạn
  • Exchange sẽ xử lý message sau đó đưa producer và routing message vào hàng đợi để tạo tin nhắn
  • Một worker sẽ xử lý tin nhắn và nhận task và vận chuyển tin nhắn giúp bạn

2. Tại sao nên dùng RabbitMQ

  • Giao diện đơn giản, dễ sử dụng: Giao diện của RabbitMQ rất đơn giản. Nhà sản xuất đặt những mục quan trọng ở nơi dễ thao tác khiến người dùng cảm thấy và dễ dàng khi sử dụng.
  • Tối ưu thời gian truyền dữ liệu: RabbitMQ sở hữu khả năng xử lý cao. Nó có thể xử lý tới 100,000 message mỗi giây. Vì vậy, các dữ liệu thông tin lớn được RabbitMQ xử lý trong thời gian ngắn.
  • Khả năng khôi phục dữ liệu cao: RabbitMQ có sử dụng danh sách chờ khi gửi tin nhắn. Nó nhân bản nhiều queue ở những nơi lưu trữ khác nhau. Vì vậy, RabbitMQ đảm bảo rằng tin nhắn không bị mất hoặc hỏng, và có thể tự động phục hồi sau khi có sự cố.
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình:  RabbitMQ cho phép người dùng sử dụng đa dạng các ngôn ngữ lập trình như: C++, Java, PHP, .Net, Ruby và nhiều ngôn ngữ khác. 
  • Tính liên kết chặt chẽ: RabbitMQ có khả năng tạo ra sự liên kết giữa các nền tảng với nhau. Trong trường hợp server hoạt động không chặt chẽ, RabbitMQ sẽ tiến hành kết nối các liên kết phù hợp với nhu cầu của người dùng. 

vi-sao-nen-dung-rabbit-mq

Tuy nhiên, RabbitMQ yêu cầu cấu hình máy tính cao để đảm bảo phần mềm có thể chạy được tốt. Ngoài ra, khi sử dụng RabbitMQ với nhiều hệ thống, người dùng có thể khó trong việc quản lý trong việc theo dõi tình trạng nhận và gửi của các tin nhắn. 

3. Lời Kết

Tóm lại, RabbitMQ là một phần mềm quản lý tin nhắn trung gian với nhiều tính năng ưu việt với người dùng. Nó giúp việc trao đổi thông tin giữa các hệ thống hoặc chương trình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Với khả năng xử lý dữ liệu nhanh và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, RabbitMQ là giải pháp hữu hiệu đối với các lập trình viên. Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là RabbitMQ cần máy tính có khả năng xử lý dữ liệu cao để thực hiện tốt nhiệm vụ của mình.

Nguồn ảnh: ICANTECH.

Share
Tags
Lập trình chung

Bài tương tự