icantech
Lập trình chung
1317
08/12/2023

SQL Injection là gì? Các cách phòng chống SQL Injection hiệu quả

SQL injection là một dạng tấn công mạng ngày càng phổ biến, khiến nhiều người quan tâm và lo lắng về an ninh thông tin trên các trang web. Đây là một phương pháp tấn công độc hại, mà kẻ tấn công xâm nhập vào hệ thống và thực hiện các hành động không đúng đắn. Với sự gia tăng của các vụ tấn công web nghiêm trọng, việc hiểu rõ về SQL injection sẽ giúp bạn phòng chống các phương thức tấn công hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ICANTECH tìm hiểu về 8 cách phòng chống SQL injection hiệu quả.

1. SQL Injection là gì?

SQL Injection là một kỹ thuật tấn công thông tin trong lĩnh vực bảo mật web. Đối tượng của cuộc tấn công là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS) mà trang web sử dụng. Trong tình huống SQL Injection, kẻ tấn công cố gắng chèn các đoạn mã SQL bất hợp pháp vào các truy vấn SQL được tạo ra bởi ứng dụng web.

Cụ thể, khi một ứng dụng web không kiểm tra hoặc xử lý đúng cách dữ liệu nhập từ người dùng, kẻ tấn công có thể chèn các câu lệnh SQL độc hại vào các trường nhập liệu. Nếu hệ thống không được bảo vệ đúng cách, các câu lệnh SQL độc hại này có thể được thực thi bởi cơ sở dữ liệu, gây ra nhiều vấn đề bảo mật, bao gồm:

  • Truy xuất dữ liệu không được phép: Kẻ tấn công có thể truy xuất, xóa, hoặc thậm chí thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • Thực thi các lệnh hệ thống: SQL Injection có thể được sử dụng để thực hiện các lệnh hệ thống như EXEC, chạy các lệnh độc hại trực tiếp trên máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • Bypass chứng thực: Kẻ tấn công có thể sử dụng SQL Injection để bypass chứng thực và đăng nhập vào hệ thống với quyền không được cấp phép.

2. Kỹ thuật tấn công SQL Injection là gì? 

cach-phong-chong-sql-injection

Kỹ thuật tấn công SQL injection được thực hiện bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn SQL được tạo ra bởi ứng dụng web. Dưới đây là một số kỹ thuật tấn công phổ biến của SQL Injection:

2.1. Classic SQL Injection

Mục tiêu: Chèn SQL độc hại vào truy vấn thông qua các trường nhập liệu của ứng dụng web.

Ví dụ: Chèn ' OR '1'='1'; -- vào một trường đăng nhập để bypass (mở khoá) chứng thực.

2.2. Union-based SQL Injection

Mục tiêu: Sử dụng lệnh UNION để kết hợp kết quả của một truy vấn độc hại với kết quả của một truy vấn hợp lệ.

Ví dụ: Chèn ' UNION SELECT username, password FROM users; -- để truy xuất thông tin đăng nhập.

2.3. Blind SQL Injection

Mục tiêu: Khi ứng dụng không trả về lỗi, nhưng kẻ tấn công vẫn muốn xác định thông tin từ cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: Sử dụng các kỹ thuật như Boolean-based hoặc Time-based để kiểm tra điều kiện đúng/sai và suy luận thông tin.

2.4. Time-based Blind SQL Injection

Mục tiêu: Sử dụng truy vấn SQL dựa trên thời gian để xác định thông tin từ cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: Chèn ' OR IF(1=1, SLEEP(5), 0); -- để kiểm tra điều kiện và làm chậm truy vấn.

2.5. Error-based SQL Injection

Mục tiêu: Sử dụng các lỗi cơ sở dữ liệu để nhận thông tin từ cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: Chèn ' OR 1=CONVERT(int, (SELECT @@version)); -- để trả về một lỗi và hiển thị thông tin hệ thống.

2.6. Out-of-Band SQL Injection

Mục tiêu: Truyền thông tin độc hại từ cơ sở dữ liệu ra ngoại tuyến, thường thông qua các kết nối khác.

Ví dụ: Sử dụng các hàm như xp_cmdshell để thực thi lệnh hệ thống và gửi kết quả đến một máy chủ ngoại tuyến.

3. 8 Cách phòng chống SQL Injection hiệu quả

cach-phong-chong-sql-injection

Để ngăn chặn SQL Injection, bạn cần thực hiện một số biện pháp bảo mật khi phát triển ứng dụng web. Dưới đây là một số cách phòng chống SQL Injection:

3.1. Sử dụng tham số hóa truy vấn

Thay vì tạo các truy vấn SQL bằng cách nối chuỗi, sử dụng tham số hóa truy vấn. Các thư viện và framework thường cung cấp các phương thức hoặc API để thực hiện điều này.

3.2. Sử dụng câu lệnh Prepared Statements hoặc Stored Procedures

Câu lệnh chuẩn bị (Prepared Statements) tự động thực hiện tham số hóa truy vấn và làm giảm rủi ro SQL Injection. Sử dụng các stored procedures cũng là một cách.

3.3. Kiểm tra và xử lý đúng cách dữ liệu nhập

Thực hiện kiểm tra và xử lý đúng cách dữ liệu nhập từ người dùng. Sử dụng các hàm như mysqli_real_escape_string (trong PHP) hoặc PreparedStatement (trong Java) để tránh việc chèn mã SQL độc hại.

3.4. Nguyên tắc nguyên mẫu Least Privilege

Thiết lập quyền truy cập cơ sở dữ liệu sao cho người dùng chỉ có quyền truy cập những tài nguyên cần thiết và không có quyền thực hiện các thao tác độc hại.

3.5. Kiểm tra và ghi log lỗi

Kiểm tra log lỗi để phát hiện các tấn công và cảnh báo về chúng. Ghi lại thông tin chi tiết về lỗi có thể giúp phân tích và giải quyết vấn đề nhanh chóng.

3.6. Cập nhật và duy trì hệ thống

Giữ hệ thống và các thành phần của nó luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất. Cập nhật các thư viện, framework, và hệ điều hành để đảm bảo tính bảo mật.

3.7. Sử dụng công cụ bảo mật

Sử dụng các công cụ bảo mật để kiểm tra mã nguồn và tìm lỗ hổng bảo mật. Các công cụ như OWASP ZAP hoặc SQLMap có thể giúp phát hiện và kiểm thử SQL Injection.

3.8. Hạn chế thông tin hiển thị cho người dùng cuối

Hạn chế thông tin hiển thị cho người dùng cuối, tránh hiển thị thông tin cụ thể về cấu trúc cơ sở dữ liệu trong lỗi hay thông báo.

Qua bài viết này, ICANTECH hi vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về SQL Injection cũng như cách phòng chống SQL Injection hiệu quả. Mong rằng những thông tin được cung cấp ở trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng bảo mật thông tin, bảo vệ hiệu suất và an toàn cho hệ thống của mình.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, nếu bạn đang quan tâm đến học lập trình thì hãy tham khảo ngay các khóa học lập trình dưới đây tại ICANTECH nhé

Nguồn ảnh: ICANTECH.

Share
Tags
Lập trình chung

Bài tương tự